Unit 1: My hobbies – Sở thích của tôi


1. Listen and read (Nghe và đọc)Click tại đây để nghe:Tạm dịch:Nick: Chào Mi, chào mừng đến nhà mình!Elena: Lên lầu đi! Mình sẽ cho bạn xem phòng mình.Mi: Ồ! Bạn có nhiều búp bê quá.Elena: Đúng rồi. Sở thích của...
1. Match the correct verbs with the hobbies(Nối những động từ đúng với sở thích. Vài sở thích có lẽ được sử dụng với hơn 1 động từ.)Hướng dẫn giải:1 - d: go mountain-climbing 1 - e: go horse-riding 1 - i: go...
1. Complete the sentences. Use the present simple or future simple form of the verbs.(Hoàn thành các câu sau. Sử dụng thì hiện tại đơn và tương lai đơn cho động từ.)Hướng dẫn giải:1.  loves; will not/won’t continue2. take3. does... do4. will...
1. Match the activities with the pictures (Nối hoạt động với hình ảnh.)Hướng dẫn giải:A. carving wood                             B. making modelsC. ice-skating                                 D. dancingE. making potteryTạm dịch:A. khắc gỗB. làm mô...
1. Work in pairs. Look at the pictures and discuss the questions below.(Làm việc theo cặp. Nhìn vào hình và thảo luận câu hỏi bên dưới.)Hướng dẫn giải:1. - A teddy bear, a flower, a bird and flowers.2. - They are...
1. Do you know anything about collecting glass bottles? Do you think it is a good hobby? Why/Why not? (Em có biết điều gì về việc sưu tầm vỏ chai? Em có nghĩ nó là một sở thích hay không? Tại sao...
1. Complete the sentences with appropriate hobbies.(Hoàn thành các câu với những sở thích phù hợp.)Hướng dẫn giải:1. collecting                2. bird-watching          3. playing board games4. arranging flowers    ...
Tạm dịch:1. Làm theo nhóm 3-4 người.2. Lần lượt ghi chú ngắn gọn về sở thích của các bạn.3. Làm việc cùng nhau để cắt và dán những bức hình từ tạp chí, vẽ lên đó những hình ảnh của...
a)  Cách chia động từ “to be” ở  thì hiện tại đơn như sau: ThểChủ ngữTo beVí dụ Khẳngđịnh1amI am a pupil.  He/She/It/danh từ số ítisShe is a girl.He is a pupil. You/We/They/ danh từ số nhiềuareThey are boys. We...
A. Cách thành lập ThểChủ ngữbe/VVí dụ KhẳngđịnhHe/She/lt/ Danh từ số ítwill + be/v (nguyên thể)She will help you to doit. l/You/We/ĩhey/ Danh từ số nhiềuI will be on holiday next month. PhủđịnhHe/She/lt/ Danh từ số ítwill not (won’t) +...
UNIT 1. MY HOBBIESSở thích của tôi1. a piece of cake (idiom) / əpi:s əv keɪk /: dễ ợt2. arranging flowers /ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/: cắm hoa3. bird-watching (n) / bɜːd wɒtʃɪŋ /: quan sát chim chóc4. board game (n) /bɔːd ɡeɪm...